Loading
Xe Nâng MGA (diesel) 10 - 15 Tấn 2 khúc 3m

Xe Nâng MGA (diesel) 10 - 15 Tấn 2 khúc 3m

Giá : Liên hệ

Mô tả:

Thông số kỹ thuật
Xe nâng Stacker tiêu chuẩn Châu Âu là một sản phẩm có xuất xứ từ USA / OEM Shanghai, được nhập khẩu nguyên chiếc và lắp ráp tại Việt Nam.

Loại xe này có khả năng nâng được hàng hóa có trọng lượng tối đa là 1,5 tấn. Được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu nên chiếc xe nâng Stacker có hình dáng nhỏ gọn, bắt mắt. Xe nâng Stacker tiêu chuẩn Châu Âu có ưu điểm là không gây tiếng ồn khi hoạt động nên rất thân thiện với môi trường làm việc.

Khi mua sản phẩm xe nâng Stacker tiêu chuẩn Châu Âu tại công ty MGA Việt Nam khách hàng sẽ được lắp ráp và thay thế linh kiện 24/24.

Thời gian bảo hành và sửa chữa miễn phí của sản phẩm 
xe nâng hàng Stacker là 12 tháng.
Specification
MGA-5.0T MGA-6.0T MGA-7.0T MGA-8.0T MGA-10.0T Model CHARACTERISITIC FDL50 FD60 FD70 FD80 FD100 Production code Kg 5000 6000 7000 8000 10000 Capacity mm Load center 600 Tire S=Solid tire Front/Real S/S S/S S/S S/S S/S Wheels ×driving Number Front/Real 4/2 4/2 4/2 4/2 4/2 I mm Lift height DIMENSIONS 3000 Fork size L*D*W N*M*E mm 1220×60×150 1220×60×150 1220×65×150 1370×75×150 1370×85×175 α-β Deg Mast tilting angle Front/Real 6°-12° Q mm 620 695 755 755 755 Real load distance B mm 1700 1700 1700 1900 2000 Fork distance outside A mm 2010 2010 2010 2060 2260 Total width J mm 2500 2500 2625 2700 2850 Mast height without load V mm 2450 2450 2450 2520 2540 Overhead guard height G mm 3270 3320 3385 3735 3900 Min turning radius outside H mm 4390 4390 4385 4110 4300 Max. height O mm 590 590 590 685 715 Front load distance L mm 1430 1430 1430 1100 1310 Fork bracket height R mm 4680 4755 4815 5475 5675 Total length Km/h 22/24 22/24 22/24 22/24 24/26 Travel speeds with load/without load PERFORMANCE Speeds Mm/s 500/550 500/550 460/550 460/560 380/410 lift speeds with load/without load Mm/s
ad
300/600 300/600 300/600 300/600 300/600 lowering speeds with load/without lo N 54000 54000 53000 54000 54000 Max. traction power with load % 35/20 32/20 30/20 26/22 24/21 Max. gradeability with load/without load Kg 8300 8800 9300 10600 12800 Service weight 4X/2 4X/2 4X/2 4X/2 4X/2 Number(Front/Real WHEEL&TIRE Tires 8.25-15 8.25-15 8.25-15 8.25-20 9.00-20 Front one size AA 8.25-15 8.25-15 8.25-15 9.00-16 9.00-20 Real one size AB P mm 2250 2250 2350 2600 2800 Wheelbase Tread Front/Real C/F mm/mm 1475/1700 1475/1700 1475/1700 1530/1700 1600/1700 Mast m1 mm 200 200 200 260 245 Ground clearance Center of whe elbase m2 mm 245 245 245 260 320 Break Hydraulic Hydraulic Hydraulic Hydraulic Hydraulic Type handle Break Hand Hand Hand Hand Hand Type ISUZU ISUZU ISUZU ISUZU ISUZU DRIVING&TRANSMISSION Engine Manufacturer 6BG1 6BG1 6BG1 6BG1 6BG1 Model kw 82.4/2000 82.4/2000 82.4/2000 82.4/2000 82.4/2000 Rated power rpm 415/1400-1600 415/1400-16004 15/1400-1600 415/1400-1600 415/1400-1600 Rated speed --/cc 6/6.494 6/6.494 6/6.494 6/6.494 6/6.494 Cylinder quantity/displacement Transmission Hydraulic/Hand Hydraulic/Hand Hydraulic/Hand Hydraulic/Hand Hydraulic/Hand Type Servo pressure kg/cm Control type Sitting Power type Diesel
Còn hàng
Thêm vào giỏ
Mua ngay
Sản phẩm liên quan
xe-nang-7t-mga

Xe nâng 7T MGA

Liên hệ

Thêm vào giỏ
xe-nang-dau-3-tan-izu
Thêm vào giỏ
xe-nang-dau-5-tan-mga-co-san
Thêm vào giỏ
xe-nang-3-tan-mga
Thêm vào giỏ
xe-nang-mga-xuc-lat
Thêm vào giỏ
xe-nang-mga-kep-giay
Thêm vào giỏ
xe-nang-mga-kep-banh
Thêm vào giỏ
xe-nang-mga-thu-day
Thêm vào giỏ
xe-nang-mga-diesel-5-7-tan-2-khuc-3m
Thêm vào giỏ
xe-nang-mga-diesel-4-tan-2-khuc-4-5m
Thêm vào giỏ
x