Thông số kỹ thuật Xe nâng Stacker tiêu chuẩn Châu Âu là một sản phẩm có xuất xứ từ USA / OEM Shanghai, được nhập khẩu nguyên chiếc và lắp ráp tại Việt Nam.
Loại xe này có khả năng nâng được hàng hóa có trọng lượng tối đa là 1,5 tấn. Được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu nên chiếc xe nâng Stacker có hình dáng nhỏ gọn, bắt mắt. Xe nâng Stacker tiêu chuẩn Châu Âu có ưu điểm là không gây tiếng ồn khi hoạt động nên rất thân thiện với môi trường làm việc.
Khi mua sản phẩm xe nâng Stacker tiêu chuẩn Châu Âu tại công ty MGA Việt Nam khách hàng sẽ được lắp ráp và thay thế linh kiện 24/24.
Thời gian bảo hành và sửa chữa miễn phí của sản phẩm xe nâng hàng Stacker là 12 tháng. Specification MGA-5.0TMGA-6.0TMGA-7.0TMGA-8.0TMGA-10.0TModelCHARACTERISITICFDL50FD60FD70FD80FD100Production codeKg500060007000800010000CapacitymmLoad center600TireS=Solid tireFront/RealS/SS/SS/SS/SS/SWheels(×driving)NumberFront/Real4/24/24/24/24/2ImmLift heightDIMENSIONS3000Fork sizeL*D*WN*M*Emm1220×60×1501220×60×1501220×65×1501370×75×1501370×85×175α-βDegMast tilting angle(Front/Real)6°-12°Qmm620695755755755Real load distanceBmm17001700170019002000Fork distance(outside)Amm20102010201020602260Total widthJmm25002500262527002850Mast height(without load)Vmm24502450245025202540Overhead guard heightGmm32703320338537353900Min turning radius(outside)Hmm43904390438541104300Max. heightOmm590590590685715Front load distanceLmm14301430143011001310Fork bracket heightRmm46804755481554755675Total lengthKm/h22/2422/2422/2422/2424/26Travel speeds:with load/without loadPERFORMANCESpeedsMm/s500/550500/550460/550460/560380/410lift speeds:with load/without loadMm/s ad300/600300/600300/600300/600300/600lowering speeds:with load/without loN5400054000530005400054000Max. traction power(with load)%35/2032/2030/2026/2224/21Max. gradeability(with load/without load)Kg8300880093001060012800Service weight4X/24X/24X/24X/24X/2Number(Front/Real)WHEEL&TIRETires8.25-158.25-158.25-158.25-209.00-20Front one size AA8.25-158.25-158.25-159.00-169.00-20Real one size ABPmm22502250235026002800WheelbaseTreadFront/RealC/Fmm/mm1475/17001475/17001475/17001530/17001600/1700Mastm1mm200200200260245Ground clearanceCenter of wheelbase m2mm245245245260320BreakHydraulicHydraulicHydraulicHydraulicHydraulicTypehandle BreakHandHandHandHandHandTypeISUZUISUZUISUZUISUZUISUZUDRIVING&TRANSMISSIONEngineManufacturer6BG16BG16BG16BG16BG1Modelkw82.4/200082.4/200082.4/200082.4/200082.4/2000Rated powerrpm415/1400-1600415/1400-1600415/1400-1600415/1400-1600415/1400-1600Rated speed--/cc6/6.4946/6.4946/6.4946/6.4946/6.494Cylinder quantity/displacementTransmissionHydraulic/HandHydraulic/HandHydraulic/HandHydraulic/HandHydraulic/HandTypeServo pressurekg/cmControl typeSittingPower typeDiesel